Circle

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB

thietbivinalab@gmail.com

Nhập khẩu và phân phối:

HOTLINE:

Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich

Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich

Tên sản phẩm: Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich

Model sản phẩm: Rotina 420R

Hãng: Hettich-Đức

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich

Model: Rotina 420R

Hãng sản xuất: Hettich - Đức

Sản xuất tại: Đức

Thông số kỹ thuật máy ly tâm lạnh Rotina 420R:

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc

- Nguồn điện: 200 ~ 240 V

- Tần số: 50 Hz / 60 Hz

- Công suất: 1,500 VA

- Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2.

- Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400.

- Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút.

- Dung tích li tâm max:

+ Đối với roto xoay: 4 x 600 ml

+ Đối với roto góc: 4 x 250 ml

- Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1 giây đến 99 giờ 59 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục.

- Trọng lượng: 108 kg

- Kích thước máy( H x W x D ) : 423 x 713 x 654 mm

* Rotor người dùng lựa chọn thêm tùy theo mục đích sử dụng:

1. Rotor văng 4 chỗ, Code: 4784-A 

-     Tốc độ ly tâm: 4800 vòng/phút 

-     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF 

-     Nhiệt độ: +40C  Carrier  Code: 4780     

Adapter cho ống 5ml, Code: 4762 

-     Số ống/rotor: 104 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF 

-     Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm     

Adapter cho ống 15ml, Code: 4763 

-     Số ống/rotor: 72 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF 

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm   

 Adapter cho ống 50ml, Code: 4765 

-     Số ống/rotor: 12 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF 

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm     

Adapter cho ống 100ml, Code: 4766 

-     Số ống/rotor: 12 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF 

-     Kích thước ống: Ø40 x dài 115 mm

Adapter cho ống 250ml, Code: 4768 

-     Số ống/rotor: 4 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4534 RCF 

-     Thời gian tăng tốc: 54 giây 

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây 

-     Kích thước ống: Ø65 x dài 115 mm     

Adapter cho ống máu/nước tiểu 1.6 - 7ml, Code: 4762 

-     Số ống/rotor: 104 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF 

-     Kích thước ống: Ø13 x dài 75/ Ø13 x dài 100 mm     

Adapter cho ống falcon 15ml, Code: 4769 

-     Số ống/rotor: 52 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF 

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm     

Adapter cho ống falcon 50ml, Code: 4770 

-     Số ống/rotor: 20 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF 

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm   

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 10ml, Code: 4763 

-     Số ống/rotor: 72 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF 

-     Kích thước ống: Ø16 x dài 80 mm     

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 50ml, Code: 4770 

-     Số ống/rotor: 16 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF 

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 107 mm

Adapter cho chai nhựa nắp vặn 250ml, Code: 4771 

-     Số ống/rotor: 4 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF 

-     Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm     

Adapter cho chai nhựa nắp vặn 400ml, Code: 4772 

-     Số ống/rotor: 4 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF 

-     Kích thước ống: Ø81 x dài 136 mm 

2. Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng, Code: 4728 

-     Tốc độ ly tâm: 5100 vòng/phút 

-     Lực ly tâm: 3926 RCF 

-     Nhiệt độ: +0C  Carrier  Code: 4745 

-     Adapter  Code: 4626 + 1485   

 3. Rotor góc 6 vị trí, Code: 4794 

-     Tốc độ ly tâm: 11000 vòng/phút 

-     Lực ly tâm: 16504 RCF 

-     Nhiệt độ: + 4 0C

Adapter cho ống 15ml, Code: 1451 

-     Số ống/rotor: 6 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 15557 RCF 

-     Thời gian tăng tốc: 40 giây 

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây 

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm     

Adapter cho ống 50ml, Code: 1463 

-     Số ống/rotor: 6 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 16233 RCF 

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm     

Adapter cho ống falcon 15ml, Code: 1466 

-     Số ống/rotor: 6 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 15828 RCF 

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm     

Adapter cho ống falcon 50ml, Code: 1454 

-     Số ống/rotor: 6 ống 

-     Lực ly tâm tối đa: 16098 RCF 

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm   

4. Rotor góc 4 chỗ, Code: 4795 

-     Tốc độ ly tâm: 9500 vòng/phút 

-     Lực ly tâm: 12007 RCF 

-     Khả năng ly tâm: 4 x 250ml 

-     Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm 

5. Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp, Code: 4790-A 

-     Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút 

-     Lực ly tâm: 24400 RCF 

-     Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml 

Adapter cho ống 0.2, 0.4ml 

Code: 2024

Adapter cho ống 0.5, 0.8ml Code: 2023

Adapter cho ống 1.5ml Code: 2031 

6. Rotor góc 6 chỗ cho PCR strip  Code: 4760 

-     Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút 

-     Lực ly tâm: 18845 RCF