Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich
Tên sản phẩm: Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich
Model sản phẩm: Rotina 420R
Hãng: Hettich-Đức
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Máy ly tâm lạnh Rotina 420R-Hettich
Model: Rotina 420R
Hãng sản xuất: Hettich - Đức
Sản xuất tại: Đức
Thông số kỹ thuật máy ly tâm lạnh Rotina 420R:
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc
- Nguồn điện: 200 ~ 240 V
- Tần số: 50 Hz / 60 Hz
- Công suất: 1,500 VA
- Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2.
- Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400.
- Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút.
- Dung tích li tâm max:
+ Đối với roto xoay: 4 x 600 ml
+ Đối với roto góc: 4 x 250 ml
- Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1 giây đến 99 giờ 59 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục.
- Trọng lượng: 108 kg
- Kích thước máy( H x W x D ) : 423 x 713 x 654 mm

* Rotor người dùng lựa chọn thêm tùy theo mục đích sử dụng:
1. Rotor văng 4 chỗ, Code: 4784-A
- Tốc độ ly tâm: 4800 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
- Nhiệt độ: +40C Carrier Code: 4780
Adapter cho ống 5ml, Code: 4762
- Số ống/rotor: 104 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
- Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Adapter cho ống 15ml, Code: 4763
- Số ống/rotor: 72 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
- Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml, Code: 4765
- Số ống/rotor: 12 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF
- Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống 100ml, Code: 4766
- Số ống/rotor: 12 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF
- Kích thước ống: Ø40 x dài 115 mm
Adapter cho ống 250ml, Code: 4768
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4534 RCF
- Thời gian tăng tốc: 54 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
- Kích thước ống: Ø65 x dài 115 mm
Adapter cho ống máu/nước tiểu 1.6 - 7ml, Code: 4762
- Số ống/rotor: 104 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
- Kích thước ống: Ø13 x dài 75/ Ø13 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml, Code: 4769
- Số ống/rotor: 52 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
- Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml, Code: 4770
- Số ống/rotor: 20 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF
- Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Adapter cho ống nhựa nắp vặn 10ml, Code: 4763
- Số ống/rotor: 72 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
- Kích thước ống: Ø16 x dài 80 mm
Adapter cho ống nhựa nắp vặn 50ml, Code: 4770
- Số ống/rotor: 16 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF
- Kích thước ống: Ø29 x dài 107 mm
Adapter cho chai nhựa nắp vặn 250ml, Code: 4771
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
- Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm
Adapter cho chai nhựa nắp vặn 400ml, Code: 4772
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
- Kích thước ống: Ø81 x dài 136 mm
2. Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng, Code: 4728
- Tốc độ ly tâm: 5100 vòng/phút
- Lực ly tâm: 3926 RCF
- Nhiệt độ: +0C Carrier Code: 4745
- Adapter Code: 4626 + 1485
3. Rotor góc 6 vị trí, Code: 4794
- Tốc độ ly tâm: 11000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 16504 RCF
- Nhiệt độ: + 4 0C
Adapter cho ống 15ml, Code: 1451
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 15557 RCF
- Thời gian tăng tốc: 40 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây
- Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml, Code: 1463
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 16233 RCF
- Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml, Code: 1466
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 15828 RCF
- Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml, Code: 1454
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 16098 RCF
- Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
4. Rotor góc 4 chỗ, Code: 4795
- Tốc độ ly tâm: 9500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 12007 RCF
- Khả năng ly tâm: 4 x 250ml
- Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm
5. Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp, Code: 4790-A
- Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 24400 RCF
- Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml
Adapter cho ống 0.2, 0.4ml
Code: 2024
Adapter cho ống 0.5, 0.8ml Code: 2023
Adapter cho ống 1.5ml Code: 2031
6. Rotor góc 6 chỗ cho PCR strip Code: 4760
- Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 18845 RCF










