Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động Hanna HI932
Tên sản phẩm: Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động Hanna HI932
Model sản phẩm: HI932
Hãng: Hanna-Mỹ
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động Hanna HI932
Model: HI932
Hãng: Hanna – Mỹ

Thông số kỹ thuật
Loại phân tích
Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)
Chuẩn độ ngược
Đọc giá trị trực tiếp
Xác định điểm kết thúc
mV mặc định
pH mặc định
lên đến 5 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
lên đến 5 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
BURET
Kích thước
5, 10, 25 và 50mL
Độ phân giải
0.001 mL
Tốc độ bơm
0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
Độ chính xác
±0.005 mL (buret 5mL)
±0.010 mL (buret 10mL)
±0.025 mL (buret 25mL)
±0.050 mL (buret 50mL)
HỆ THỐNG KHUẤY
-2.Thang đo
200 đến 2500 rpm
Độ phân giải
100 rpm
pH
Thang đo
0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
Độ phân giải
0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
±0.001 pH
Hiệu chuẩn
Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
Bù nhiệt
Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
mV
Thang đo
-2000.0 đến 2000.0 mV
Độ phân giải
0.1 mV
Độ chính xác (@25ºC/77ºF)
±0.1 mV
Hiệu chuẩn
1 điểm offset
ISE
Thang đo
1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
Độ phân giải
1; 0.1; 0.01 nồng độ
Độ chính xác
±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
Hiệu chuẩn
Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh
NHIỆT ĐỘ
Thang đo
-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
Độ phân giải
0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
LƯU TRỮ DỮ LIỆU
Phương pháp
Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
Ghi dữ liệu
lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
KẾT NỐI
Đo
Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
Peripheral
Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
Cổng DB-25 (máy in)
Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
THÔNG SỐ KHÁC
Giá đỡ điện cực
Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
Đầu dò nhiệt độ
Cánh khuấy
Analog board 2
Dosing pump 2
Buret đi kèm 1 (25mL)
Thể tích buret
5, 10, 25 và 50mL
Độ phân giải buret
1/40000
Hiển thị độ phân giải
0.001 mL
Độ chính xác bơm
±0.1% toàn thể tích burette
Nhận diện Burette
Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
Tiêu chuẩn GLP
Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.
Liên kết phương pháp
Có
Chuẩn độ ngược
Có
Tương thích HI932
Có
Hiển thị
màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
Ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
Nguồn điện
100-240 VAC, 50/60Hz
-01: US plug (type A);
-02: European plug (type C)
Power draw
0.5 Amps
Môi trường hoạt động
10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
Môi trường lưu trữ
-20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
Kích thước
315 x 205 x 375 mm
Khối lượng
Gần 4.3 kg với 1 bơm, 1 cánh khuấy và điện cực
Cung cấp gồm
- Máy chuẩn độ HI932
+ HI932C1-02: 1 analog board
+ HI932C2-02: 2 analog board
- Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
- Burette 25mL
- Bơm
- Đầu dò nhiệt độ
- Cáp USB
- Thẻ nhớ USB
- Adapter
- Chứng chỉ chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng









