Circle

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB

thietbivinalab@gmail.com

Nhập khẩu và phân phối:

HOTLINE:

Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa Hanna HI84529

Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa Hanna HI84529

Tên sản phẩm: Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa Hanna HI84529

Model sản phẩm: HI84529

Hãng: Hanna-Mỹ

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa Hanna HI84529

Model: HI84529

Hãng sản xuất: Hanna-Mỹ

Thông số kỹ thuật

Thang đo

Thang thấp:

%l.a.: 0.01 - 0.20;

°SH: 0.4 - 8.9;

°D: 1.0 - 20.0;

°Th: 1.1 - 22.2

Thang cao:

%l.a.: 0.1 - 2.0;

°SH: 4.4 - 88.9;

°D: 10 - 200;

°Th: 11.1 - 222.2

Độ phân giải

Thang thấp: %I.a.: 0.01 ; °SH: 0.1; °D: 0.1; °Th: 0.1

Thang cao: %I.a.: 0.1; °SH: 0.1; °D: 1; °Th: 0.1

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

Thang thấp: ± 0.01 %l.a.

Thang cao: ± 0.1 %l.a.

Thể tích mẫu

Thang thấp 20: 20 mL hoặc 20 g

Thang thấp 50: 50 mL hoặc 50 g

Thang cao 20: 20 mL hoặc 20 g

Phương pháp

Phản ứng acid-base

Nguyên tắc

Điểm kết thúc cố định, tùy chọn trong khoảng pH 8.0 - 8.7 với bước nhảy 0.1

Tốc độ bơm

10 mL/phút

Tốc độ khuấy

800 (thang thấp) / 1000 (thang cao)

Thang đo pH

-2.0 - 16.0 pH; -2.00 - 16.00 pH

Độ phân giải pH

0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF)

±0.01 pH

Hiệu chuẩn pH

Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)

Bù nhiệt

Bằng tay hoặc tự động

Thang đo mV

-2000.0 - 2000.0 mV

Độ phân giải mV

0.1 mV

Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF)

±1.0 mV

Thang đo nhiệt độ

-20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K

Độ phân giải nhiệt độ

0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF)

±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K

Lưu mẫu

Tối đa  400 ( 200 chuẩn độ, 200  đo pH/mV)

Điện cực

Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp

Điện cực nhiệt độ

HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp

Môi trường hoạt động

0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ

Nguồn

12 VDC adapter

Kích thước

235 x 200 x 150 mm (9.2 x 7.9 x 5.9”)

Khối lượng

1.9 kg (67.0 oz.)

Cung cấp gồm

HI84529-02 (230V) được cung cấp gồm điện cực pH FC260B, điện cực so sánh HI5315, điện cực nhiệt độ HI7662-M, dung dịch châm điện cực HI7072 (30 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp  20 HI84529-50 (120 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp 50 HI84529-52 (120mL), dung dịch chuẩn độ thang cao 20 HI84529-51 (120mL), dung dịch hiệu chuẩn HI84529-55 (230 mL), cốc nhựa 100 mL  (2), van bơm, xy lanh 5 mL, pipet nhựa 1 mL, hệ thống ống dẫn, cá từ, dung dịch làm sạch chất rắn của sữa trên điện cực HI700640(2x20mL), 12 VDC adapter, giấy chứng nhận chất lượng và hướng dẫn sử dụng.