Circle

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB

thietbivinalab@gmail.com

Nhập khẩu và phân phối:

HOTLINE:

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hanna HI5521

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hanna HI5521

Tên sản phẩm: Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hanna HI5521

Model sản phẩm: HI5521

Hãng: Hanna-Mỹ

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hanna HI5521

Model: HI5521

Hãng sản xuất: Hanna-Mỹ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH

Thang đo

-2.000 đến 20.000 pH

Độ phân giải

0.1, 0.01, 0.001 pH

Độ chính xác

±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hiệu chuẩn

- Từ 1 đến 5 điểm

- Nhận chuẩn tự động

- Tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt

Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

ORP

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.2 mV ±1 LSD

Relative mV Offset

±2000 mV

EC

Thang đo

0.000 đến 9.999 μS/cm

10.00 đến 99.99 μS/cm

100.0 đến 999.9 μS/cm

1.000 đến 9.999 mS/cm

10.00 đến 99.99 mS/cm

100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực tế*

Độ phân giải

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)

Hiệu chuẩn

- Tại 1 hoặc nhiều điểm.

- Nhận chuẩn tự động.

- Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng.

TDS

Thang đo

0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)

10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)

1.000 đến 9.999 ppt (g/L)

10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế* (với hệ số 1.00)

 * 1 ppt = 1000 ppm

Độ phân giải

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

Độ chính xác

±1% giá trị (±0.01 ppm)

Trở kháng

Thang đo

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác

±2% giá trị (± 1 Ω•cm)

Độ mặn

Thang đo

- Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

- Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

- Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%

Độ phân giải

- 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên

- 0.1% cho tỷ lệ %

Độ chính xác

± 1% giá trị đo được

Hiệu chuẩn

Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)

Nhiệt độ

Thang đo

-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**

Độ phân giải

0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K

Độ chính xác

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)

Bù nhiệt

Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00 %/oC

Nhiệt độ tham khảo

5.0 đến 30.0oC

Hằng số cell

0.0500 to 200.00

Loại cell

4 cells

Điện cực pH

HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m

Đầu dò EC/TDS

HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m

Đầu dò nhiệt độ

HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m

USP ⟨645⟩

Cổng kết nối PC

USB

Kênh đầu vào

- pH/ORP

- EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng

GLP

Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn

Nguồn điện

Adapter 12V (bao gồm)

Môi trường

0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ

Kích thước

160 x 231 x 94 mm

Khối lượng

1.2 Kg

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

- Máy đo HI5521

    + HI5521-01: 115V

    + HI5521-02: 230V

- Điện cực pH HI1131B,

- Đầu dò nhiệt độ HI7662-W

- Đầu dò độ dẫn HI76312

- Giá đỡ điện cực

- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

- Gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601

- Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

- Adapter 12V

- Phiếu bảo hành

- Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

- Hướng dẫn sử dụng.

- Hộp đựng bằng giấy

Lưu ý

* Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế